Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 Bảng FHuấn luyện viên: Geovanni Alfaro
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alfonso Quesada | (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | Cádiz | |
2 | 2HV | Brayan Jiménez | (1988-03-15)15 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | Saprissa | |
3 | 2HV | Rudy Dawson | (1988-05-08)8 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | Alajuelense | |
4 | 3TV | Giancarlo González | (1988-02-08)8 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | Alajuelense | |
5 | 3TV | Esteban Rodríguez | (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Alajuelense | |
6 | 3TV | José Miguel Cubero | (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Herediano | |
7 | 2HV | Pablo Herrera | (1987-02-14)14 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Alajuelense | |
8 | 4TĐ | Celso Borges | (1988-05-27)27 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | Saprissa | |
9 | 4TĐ | César Elizondo | (1988-02-10)10 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | Saprissa | |
10 | 3TV | Luis Pérez | (1987-03-17)17 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Pérez Zeledón | |
11 | 4TĐ | Jean Carlos Solórzano | (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Alajuelense | |
12 | 4TĐ | Jonathan McDonald | (1987-10-28)28 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | Herediano | |
13 | 3TV | Marlon Camble | (1989-02-22)22 tháng 2, 1989 (18 tuổi) | Herediano | |
14 | 4TĐ | Argenis Fernández | (1987-04-03)3 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Santos | |
15 | 3TV | Orlando González | (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Carmelita | |
16 | 2HV | Leslie Ramos | (1988-01-25)25 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Alajuelense | |
17 | 2HV | David Myrie | (1988-06-01)1 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | Cádiz | |
18 | 1TM | Esteban Alvarado | (1989-04-28)28 tháng 4, 1989 (18 tuổi) | Saprissa | |
19 | 3TV | Ricardo García | (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | Puntarenas | |
20 | 4TĐ | Kendall Waston | (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Saprissa | |
21 | 1TM | Alejandro Gómez | (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (18 tuổi) | Alajuelense |
Huấn luyện viên: Yasushi Yoshida
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Akihiro Hayashi | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Ryutsu Keizai University | |
2 | 2HV | Atsuto Uchida | (1988-03-27)27 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | Kashima Antlers | |
3 | 2HV | Michihiro Yasuda | (1987-12-20)20 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | Gamba Osaka | |
4 | 2HV | Yohei Fukumoto | (1987-04-12)12 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Oita Trinita | |
5 | 2HV | Tomoaki Makino | (1987-05-11)11 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima | |
6 | 3TV | Masato Morishige | (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Oita Trinita | |
7 | 3TV | Tsukasa Umesaki | (1987-02-23)23 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | 1 | Oita Trinita |
8 | 3TV | Atomu Tanaka | (1987-10-04)4 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | Albirex Niigata | |
9 | 4TĐ | Kazuhisa Kawahara | (1987-01-29)29 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Albirex Niigata | |
10 | 3TV | Yōsuke Kashiwagi | (1987-12-15)15 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima | |
11 | 4TĐ | Mike Havenaar | (1987-05-20)20 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Yokohama F. Marinos | |
12 | 4TĐ | Yasuhito Morishima | (1987-09-18)18 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | Cerezo Osaka | |
13 | 2HV | Masaki Yanagawa | (1987-05-01)1 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Vissel Kobe | |
14 | 4TĐ | Kota Aoki | (1987-04-27)27 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | JEF United Ichihara Chiba | |
15 | 3TV | Jun Aoyama | (1988-01-03)3 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Nagoya Grampus Eight | |
16 | 3TV | Seiya Fujita | (1987-06-02)2 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Consadole Sapporo | |
17 | 2HV | Kosuke Ota | (1987-07-23)23 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Yokohama FC | |
18 | 1TM | Yohei Takeda | (1987-06-30)30 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Shimizu S-Pulse | |
19 | 3TV | Ryuichi Hirashige | (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | Sanfrecce Hiroshima | |
20 | 4TĐ | Shinji Kagawa | (1989-03-17)17 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | Cerezo Osaka | |
21 | 1TM | Kazushige Kirihata | (1987-06-30)30 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Kashiwa Reysol |
Huấn luyện viên: Ladan Bosso
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Olufemi Thomas | (1989-08-05)5 tháng 8, 1989 (17 tuổi) | Nasarawa United | |
2 | 2HV | Suraj Sodiq | (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Prime | |
3 | 2HV | Elderson Echiéjilé | (1988-01-20)20 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Insurance | |
4 | 2HV | Oladapo Olufemi | (1988-11-05)5 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | Anderlecht | |
5 | 2HV | Adeniyi Ayodeji | (1988-09-12)12 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | Gateway | |
6 | 2HV | Efe Ambrose | (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | Kaduna United | |
7 | 4TĐ | Bello Musa Kofarmata | (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | Kano Pillars | |
8 | 4TĐ | Ezekiel Bala | (1987-04-08)8 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Lyn | |
9 | 3TV | Nduka Ozokwo | (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | Enugu Rangers | |
10 | 3TV | Solomon Owello | (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | Niger Tornadoes | |
11 | 4TĐ | Akeem Agbetu | (1988-03-10)10 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | Kolding | |
12 | 1TM | Moses Ocheje | (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (19 tuổi) | Lobi Stars | |
13 | 3TV | Blessing Okardi | (1988-11-05)5 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | Ocean Boys | |
14 | 3TV | Chukwuma Akabueze | (1989-05-06)6 tháng 5, 1989 (18 tuổi) | Kwara United | |
15 | 4TĐ | Brown Ideye | (1988-10-10)10 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | Ocean Boys | |
16 | 2HV | Robert Egbeta | (1989-06-23)23 tháng 6, 1989 (18 tuổi) | Sunshine Stars | |
17 | 2HV | Akeem Latifu | (1989-11-16)16 tháng 11, 1989 (17 tuổi) | Bussdor United | |
18 | 2HV | Nazifi Inuwa | (1989-06-04)4 tháng 6, 1989 (18 tuổi) | Kano Pillars | |
19 | 2HV | Kingsley Salami | (1987-02-27)27 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Cardiff City | |
20 | 3TV | Mozes Adams | (1988-07-21)21 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | Westerlo | |
21 | 1TM | Ikechukwu Ezenwa | (1988-10-16)16 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | Ocean Boys |
Huấn luyện viên: Archie Gemmill
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Andrew McNeil | (1987-01-19)19 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Hibernian | |
2 | 2HV | Andrew Cave-Brown | (1988-08-05)5 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | Norwich City | |
3 | 2HV | Lee Wallace | (1987-08-21)21 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Hearts | |
4 | 3TV | Jamie Adams | (1987-08-26)26 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Kilmarnock | |
5 | 2HV | Scott Cuthbert | (1987-06-15)15 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Celtic | |
6 | 2HV | Mark Reynolds | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Motherwell | |
7 | 3TV | Michael McGlinchey[4] | (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Celtic | |
8 | 4TĐ | Calum Elliot | (1987-03-30)30 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Hearts | |
9 | 4TĐ | Steven Fletcher | (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Hibernian | |
10 | 4TĐ | Graham Dorrans | (1987-05-05)5 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Livingston | |
11 | 3TV | Ryan Conroy | (1987-04-28)28 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Celtic | |
12 | 1TM | Scott Fox | (1987-04-02)2 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Celtic | |
13 | 2HV | Ryan O'Leary | (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Kilmarnock | |
14 | 2HV | Andrew Considine | (1987-04-01)1 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Aberdeen | |
15 | 2HV | Garry Kenneth | (1987-06-21)21 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Dundee United | |
16 | 4TĐ | Ross Campbell | (1987-07-03)3 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Hibernian | |
17 | 3TV | Sean Lynch | (1987-01-31)31 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Hibernian | |
18 | 4TĐ | Robert Snodgrass | (1987-09-07)7 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | Livingston | |
19 | 2HV | Alan Lowing | (1988-01-07)7 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Rangers | |
20 | 3TV | Brian Gilmour | (1987-05-08)8 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Clyde | |
21 | 1TM | Greg Kelly | (1987-04-28)28 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Aberdeen |
Giải đấu | |
---|---|
Chung kết | |
Đội hình | |
Vòng loại | |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 https://www.fifa.com/u20worldcup/teams/index.html